Chuyển đổi Dương lịch - Âm lịchChương trình xem ngày tốt xấu trong tháng và chuyển đổi Âm Lịch - Dương Lịch của Địa Lý Lạc Việt. |
Lịch tính theo phương pháp lấy 0h của múi giờ 7 là điểm chuyển ngày |
Lịch Địa Lý Lạc Việt |
|||
Ngày Chu Tước Hắc đạoTrực Mãn, Sao Chuỷ, Tiết Xuân phân | |||
Lịch | Ngày | Tháng | Năm |
Thứ Ba | 25 | 3 | 2025 |
Lịch dịch lý học | 26 | Hai | Ất Tỵ |
Can chi | Quý Tỵ | Kỷ Mão | Ất Tỵ |
Lạc thư hoa giáp | Sơn đầu hỏa | Thành đầu thổ | Đại hải thủy |
Tuổi kỵ | Quý Hợi Kỷ Hợi | Kỷ Dậu Ất Dậu | Ất Hợi Tân Hợi |
Tuổi hợp | Mậu Thân | Giáp Tuất | Canh Thân |
Cát thần | Hung thần sát |
Thiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Kim quỹ, Sát cống, | Thổ ôn (thiên cẩu), Hoang vu, Vãng vong, Thổ kỵ, Chu Tước, Quả tú, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Ly sào, Kim thần thất sát (năm), Xích khẩu, |
Giờ | Vòng Hoàng Đạo | Quẻ Lạc Việt Độn Toán | |
Tí | Bạch Hổ | Tử Lưu niên | |
Sửu | Ngọc Đường | Kinh Tốc hỉ | |
Dần | Thiên lao | Khai Xích khẩu | |
Mão | Nguyên Vũ | Hưu Tiểu cát | |
Thìn | Tư mệnh | Sinh Vô vong | |
Tỵ | Câu trận | Thương Đại an | |
Ngọ | Thanh Long | Đỗ Lưu niên | |
Mùi | Minh Đường | Cảnh Tốc hỉ | |
Thân | Thiên hình | Tử Xích khẩu | |
Dậu | Chu Tước | Kinh Tiểu cát | |
Tuất | Kim quỹ | Khai Vô vong | |
Hợi | Bảo Quang | Hưu Đại an | |
* Giờ Thiên cẩu hạ thực |